- besiegen
- - {to beat (beat,beaten) đánh đập, nện, đấm, vỗ, gõ, đánh, thắng, đánh bại, vượt, đánh trống để ra lệnh, ra hiệu bệnh bằng trống, khua - {to cast (cast,cast) quăng, ném, liệng, thả, đánh gục, đánh ngã, thắng được, lột, tuộc, mất, bỏ, thay, đẻ non, rụng, đúc, nấu chảy, đổ khuôn, cộng lại, gộp lại, tính, phân đóng vai, thải, loại ra, đưa - {to conquer} đoạt, xâm chiếm, chiến thắng, chinh phục, chế ngự - {to defeat} đánh thắng, làm thất bại, làm tiêu tan, sự thua trận, sự bại trận, sự đánh bại, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu, huỷ bỏ, thủ tiêu - {to drub} giã, quật, đánh đòn, đánh bại không còn manh giáp - {to master} làm chủ, cai quản, điều khiển, chỉ huy, kiềm chế, trấn áp, không chế, khắc phục, vượt qua, trở thành tinh thông, sử dụng thành thạo, nắm vững, quán triệt - {to overcome (overcame,overcome) kiệt sức, mất tự chủ, mất tinh thần - {to overmatch} được, hơn, chọi với đối thủ mạnh hơn - {to overthrow (overthrew,overthrown) lật đổ, phá đổ, đạp đổ, đánh bại hoàn toàn - {to thrash} đập, quẫy - {to throw (threw,thrown) vứt, quẳng, lao, vật ngã, ném vào, mang vào, đưa vào, làm cho rơi vào, bỗng đẩy vào, đẻ, xe, nắn hình, trau, chơi súc sắc - {to vanquish} - {to whop} ng đánh bịch một cái - {to worst} = jemanden besiegen {to get the better of someone; to give someone beans}+ = jemanden mühelos besiegen (Sport) {to walk away from someone}+
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.